- Từ điển Anh - Việt
Unfeeling
Mục lục |
/ʌn´fi:liη/
Thông dụng
Tính từ
Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm
Không có cảm giác
- unfeeling corpse
- người bất động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anesthetized , apathetic , asleep , benumbed , brutal , callous , cantankerous , churlish , cold , cold-blooded , cold fish * , cold-hearted , crotchety , cruel , deadened , exacting , feelingless , hard , hardened , heartless , icy , inanimate , inhuman , insensate , insensible , insensitive , iron-hearted , merciless , obdurate , pitiless , ruthless , sensationless , senseless , severe , stony , surly , thick-skinned * , tough , unamiable , uncaring , uncompassionate , uncordial , unemotional , unkind , unsympathetic , numb , compassionless , hard-boiled , hardhearted , stonyhearted , analgesic , dispassionate , dull , harsh , impassible , impassive , impenitent , impervious , implacable , inclement , incompassionate , indurate , insentient , invulnerable , numbness , stern , stoic , stoical , stolid , unpitying , unresponsive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfeelingly
Phó từ: không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm, -
Unfeelingness
/ ʌn´fi:liηgnis /, danh từ, tính không động lòng, sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, sự thiếu thông cảm, -
Unfeigned
/ ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ... -
Unfeignedly
Phó từ: không giả vờ, chân thực, thành thật, -
Unfeignedness
Danh từ: tính không giả vờ; tính chân thực, tính thành thật, -
Unfellowed
Tính từ: Đơn độc; cô độc, (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai giống mình; lẻ đôi, -
Unfelt
Tính từ: không cảm thấy, không thấy, không nhận thấy, -
Unfeminine
Tính từ: không thuộc đàn bà, không như đàn bà, (ngôn ngữ học) không thuộc giống cái, không... -
Unfence
hàng rào [bỏ hàng rào], Ngoại động từ: bỏ hàng rào; bỏ ngõ; mở, -
Unfenced
Tính từ: không có hàng rào; bỏ ngõ, không được bảo vệ, không rào, không ngăn bằng rào, -
Unfermentable
Tính từ: không thể lên men, chưa lên men, -
Unfermentable sugar
đường không lên men được, -
Unfermented
/ ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không... -
Unfermented fruit beverage
đồ uống hoa quả không rượu, -
Unfermented grape juice
nước ép nho chưa lên men, -
Unfermented juice
nước ép chưa lên men, -
Unfermented wort
chất lượng, đáng được, giá trị phẩm chất, giá cả, giá trị tài sản, xứng với bõ công, -
Unfertile
Tính từ: không tốt mỡ, không màu mỡ, unfertile land, Đất cằn cỗi, không ra quả; bất thụ; thui;... -
Unfertilized
/ ʌn´fə:ti¸laizd /, Tính từ: không được bón phân (đất), không được thụ tinh, không được... -
Unfestive
Tính từ: không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội, không vui, không tưng bừng, không rộn rịp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.