- Từ điển Anh - Việt
Thug
Mục lục |
/θʌg/
Thông dụng
Danh từ
(sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)
Kẻ tội phạm; côn đồ hung dữ, du côn, ác ôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassin , bandit , bully , criminal , delinquent , gang member , gangster , goon * , gorilla , gunman , hired killer , hood , hooligan , killer , mobster , murderer , professional killer , punk , rioter , rowdy , ruffian , troublemaker , hoodlum , tough , cutthroat , goon , rough , torpedo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thuggee
(sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ, ' •—giz”m,... -
Thuggery
/ ´θʌgəri /, như thuggee, -
Thuggism
như thuggee, -
Thujyl alcohol
rượu thujyl, -
Thulium
/ ´θju:liəm /, Danh từ: chất thu-li-um (thuộc họ lanthan), -
Thulium (Tm)
tuli, -
Thumb
/ θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại... -
Thumb-index
/ ´θʌm¸indeks /, danh từ, dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần... -
Thumb-nail
Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description... -
Thumb-stall
/ ´θʌm¸stɔ:l /, danh từ, bao bảo vệ ngón tay cái bị thương, -
Thumb-tack
/ ´θʌm¸tæk /, Kinh tế: đinh ấn, đinh rệp, đinh rệp, đinh ấn, -
Thumb a lift
Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ -
Thumb bolt
bulông tai hồng, mũ tai hồng, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, -
Thumb center
trung tâm vận động ngón tay cái, -
Thumb latch
then cửa, then cửa, -
Thumb lever
cần nhỏ, đòn bẩy ép, -
Thumb nut
đai ốc có tai vặn, đai ốc tai hồng, ốc tai hồng, đai ốc tai hồng, -
Thumb nut or wing nut
đai ốc có tai vặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.