- Từ điển Anh - Việt
Tie-in
Mục lục |
/'tai:in/
Thông dụng
Danh từ
Sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
Sự phù hợp, sự khít khao
Chuyên ngành
Kinh tế
quan hệ
sự liên quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- connection , correlation , interconnection , interdependence , interrelationship , link , linkage , relationship
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tie-in advertising
quảng cáo liên kết, -
Tie-in clause
điều khoản bán kèm, điều khoản ước thúc, -
Tie-in promotion
quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm), quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ), -
Tie-in sale
cách bán phối hợp, phương thức bán kèm, cặp đôi, -
Tie-ins
sự buộc chìm, sự liên kết, -
Tie-knot
Danh từ: nút; múi; nút thắt, giao điểm; đầu nối, -
Tie-on
Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..), -
Tie-on label
nhãn có lỗ để xâu dây, -
Tie-pin
/ ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ -
Tie-rod
/ tai¸rɔd /, Kỹ thuật chung: thanh căng, thanh giằng, thanh kéo, thanh nối, thanh giằng, thanh nối,... -
Tie-rod cowshed
chuồng bò nuôi nhốt, -
Tie-rod extension
sự căng dây kéo, -
Tie-rod stretching
sự căng dây kéo, -
Tie-string
băng, dải, ruy-băng, Danh từ: băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ, -
Tie-tack
/ tai¸tæk /, như tie-pin, -
Tie-up
/ ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh),... -
Tie-up of capital
bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa, -
Tie-up reinforcement
cốt buộc, cốt nối, -
Tie-ups at the docks
những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu, -
Tie-wire for reinforcement
sợi thép để buộc cốt thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.