- Từ điển Anh - Việt
Toothless
Mục lục |
/´tu:θlis/
Cơ - Điện tử
(adj) không có răng
Thông dụng
Tính từ
Không có răng
Vô hại, bất lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agomphious , edentate , edentulous , futile , ineffectual , weak
Xem thêm các từ khác
-
Toothpick
/ ´tu:θ¸pik /, Danh từ: cái tăm (xỉa răng), -
Toothsome
/ ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ... -
Toothy
/ ´tu:θi /, Tính từ: có nhiều răng to, dễ nhận thấy, a toothy grin, cười nhăn răng -
Tooting
, -
Tootle
/ 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại,... -
Tootled
, -
Tootling
sự xói lở đất (do giáo), -
Tootsie
Danh từ: (từ lóng) cưng, em cưng, -
Tootsy
/ ´tutsi /, Danh từ, số nhiều tootsies: (từ lóng) bàn chân, -
Top
/ tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng... -
Top-Level Domain (TLD)
vùng cấp cao nhất, -
Top- dressing
rải đá lên mặt đường [sự rải đá lên mặt đường], -
Top- quality product
sản phẩm chất lượng tối ưu, -
Top-boot
/ ´tɔp¸bu:t /, danh từ, giày ống cao đến dưới đầu gối, -
Top-centre indicator
cái chỉ vị trí của điểm chết trên, -
Top-coat
Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn... -
Top-down
/ ´tɔp¸daun /, Toán & tin: trên xuống, Kinh tế: từ trên xuống dưới,... -
Top-down approach to investing
phương pháp đầu tư đi từ trên xuống, phương pháp đầu tư xét từ trên xuống, -
Top-down design
thiết kế từ trên xuống, thiết kế từ trên xuống, -
Top-down development
phát triển từ trên xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.