- Từ điển Anh - Việt
Futile
Nghe phát âmMục lục |
/'fju:tail/
Thông dụng
Tính từ
Vô ích, không có hiệu quả
Không đáng kể; phù phiếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abortive , barren , bootless , delusive , empty , exhausted , forlorn , fruitless , hollow , idle , impracticable , impractical , ineffective , ineffectual , insufficient , in vain , no dice , nugatory , on a treadmill , otiose , out the window , profitless , resultless , save one’s breath , sterile , to no avail , to no effect , to no purpose , trifling , trivial , unavailing , unimportant , unneeded , unproductive , unprofitable , unreal , unsatisfactory , unsubstantial , unsuccessful , useless , vain , valueless , worthless , frivolous , futilitarian , hopeless , inadequate , pointless , unrewarding
Từ trái nghĩa
adjective
- fruitful , hopeful , productive , profitable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Futility
/ fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ... -
Futtock
/ ´fʌtək /, Danh từ: gỗ uốn cong để làm sườn tàu, -
Futurable
Tính từ: trong tương lai có thể xãy ra, -
Futurama
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì), -
Future
/ 'fju:tʃə /, Tính từ: tương lai, Danh từ: tương lai, ( số nhiều)... -
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai, -
Future Air Navigation System (FANS)
hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai, -
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai, -
Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai, -
Future delivery
sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu), sự giao hàng sau, -
Future estate
tài sản tương lai, -
Future goods
hàng giao sau, hàng hóa kỳ hạn, hàng sẽ có, -
Future label
nhãn tương lai, -
Future obligation
nợ phải trả theo kỳ hạn, -
Future rate agreement
thỏa thuận tỷ giá tương lai, -
Future requirement
nhu cầu (trong) tương lai, -
Future traffic demand analysis
phân tích nhu cầu giao thông tương lai, -
Future value
giá trị tương lai, giá trị tương lai, -
Futureless
/ ´fju:tʃəlis /, tính từ, không có tương lai, -
Futures
giao dịch giao sau, giao dịch kỳ hạn, hàng kỳ hạn, hàng giao sau, hợp đồng kỳ hạn, nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.