- Từ điển Anh - Việt
Tousled
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Rối bù; bù xù
- tousled hair
- đầu tóc rối bù
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beat-up , dirty , disarranged , disheveled , disordered , grubby * , messed-up , messy , mussed-up , ruffled , rumpled , sloppy , tangled , uncombed , unkempt , (colloq.) disordered
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tousy
Tính từ: bù xù, xồm xoàm, -
Tout
/ taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước... -
Tout for custom
câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), -
Tout for custom (to...)
câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), chiêu khách, -
Touted
, -
Touter
Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa,... -
Toutgh fracture
mặt gãy dẻo, -
Touting
, -
Touting flood
đường truyền lũ, -
Tovaclop (tanker owners voluntary agreement concerning liability for oil pollution)
hiệp định tự nguyện của các chủ tàu dầu về trách nhiệm làm ô nhiễm bởi dầu, -
Tove
lò sấy, -
Tow
/ tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu... -
Tow(ing) cable
cáp lai, cáp kéo, -
Tow(ing) line
cáp lai, cáp kéo (tàu, thuyền), -
Tow(ing) rope
cáp lái, cáp kéo, -
Tow- car
toa kéo moóc, xe kéo moóc, -
Tow-bar
/ ´tou¸ba: /, danh từ, thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, ..), -
Tow-bath
Danh từ: con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền..),... -
Tow-boat
tàu kéo, tàu lai dắt, Danh từ: tàu kéo; tàu lai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.