- Từ điển Anh - Việt
Troubled
Mục lục |
/'trʌbləld/
Thông dụng
Tính từ
Đục, không trong (nước)
Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)
Rối loạn, hỗn loạn (thời buổi)
- troubled time
- thời buổi hỗn loạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflicted , alarmed , asea , bothered , concerned , distraught , distressed , fearful , harassed , irritated , pained , plagued , puzzled , tormented , uneasy , upset , worried
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Troubled bank
ngân hàng đang gặp khó khăn, -
Troubled debt restructing
tái cơ cấu nợ đang có trở ngại, -
Troubled loan
tiền cho vay đang có vấn đề, -
Troubled water
nước đục, -
Troublemaker
/ ´trʌbl¸meikə /, Danh từ: người thường gây phiền hà, kẻ sinh sự, kẻ phá rối (nhất là làm... -
Troubler
/ ´trʌblə /, danh từ, người hay quấy rầy, người gây rắc rối, -
Troubles
, -
Troubleshooter
trình gỡ sự cố, người điều giải, người gỡ rối, người hòa giải, người kiểm tu, thợ sửa chữa, -
Troubleshooting hints
hướng dẫn dò tìm, -
Troublesome
/ ´trʌbəlsəm /, Tính từ: quấy rầy, khó chịu, gây rắc rối, phiền hà, mệt nhọc, khó nhọc,... -
Troublesome cargo
hàng hay hỏng hóc, gây trục trặc, -
Troublous
/ ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ... -
Trough
/ trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng... -
Trough-section beam
dầm lòng máng, -
Trough-shaped deck
tấm lát hình máng, -
Trough-shaped plate
bản hình máng, -
Trough-shaped section
mặt cắt hình lòng máng, -
Trough-type slab bridge
cầu bản lòng máng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.