- Từ điển Anh - Việt
Harass
Nghe phát âmMục lục |
/´hærəs/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
Quấy rối
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annoy , attack , bait , bedevil , beleaguer , bother , bug * , burn * , despoil , devil * , distress , disturb , eat * , exasperate , exhaust , fatigue , foray , get to * , give a bad time , give a hard time , gnaw * , harry , hassle , heckle , hound * , intimidate , irk , irritate , jerk around , macerate , maraud , noodge , pain * , perplex , persecute , pester , plague , raid , rattle one’s cage , ride , strain , stress , tease , tire , torment , trouble , try , vex , weary , work on , worry , badger , beset , hound , importune , solicit , afflict , agitate , assail , attach , bully , chafe , chase , distract , dragoon , fret , haze , hector , impede , jade , jeer , molest , nag , obsess , provoke , scrape , tantalize
Từ trái nghĩa
verb
- aid , assist , facilitate , help , support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harassed
, -
Harassment
/ 'hærəsmənt /, danh từ, sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch), Từ... -
Harbinger
/ ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người... -
Harbo(u)r rules
quy tắc cảng, quy chế cảng, -
Harbo(u)r signals
tín hiệu cảng, -
Harbolite
hacbolit, -
Harbor
/ ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến... -
Harbor boat
tàu lai dắt trong cảng, -
Harbor craft practice
quy chế sử dụng tàu thuyền của cảng, -
Harbor cran
phương tiện kéo ở cảng, -
Harbor dues
cảng phí, thuế cảng, -
Harbor engineering
kỹ thuật cầu cảng, -
Harbor entrance control point
trạm thường trực cửa vào cảng, -
Harbor ferry
phà bến cảng, -
Harbor guidance system
hệ thống điều khiển tàu vào cảng (ở trên bờ), -
Harbor line
giới hạn cảng, -
Harbor master
giám đốc cảng, -
Harbor master's office
văn phòng giám đốc cảng, -
Harbor office
văn phòng cảng, văn phòng bến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.