- Từ điển Anh - Việt
Upset
/v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt/
Thông dụng
Ngoại động từ .upset
Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã
(hàng hải) làm lật úp (thuyền...)
Làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ (kế hoạch..)
Làm khó chịu, cảm thấy khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
Làm bối rối, làm lo lắng, làm đau khổ (về tâm trí, tình cảm)
(kỹ thuật) chồn
- upset the somebody's apple-cart
- đảo lộn
Bác bỏ một lý thuyết
Danh từ
Sự đổ, sự lật đổ; sự bị lật đổ; sự xáo trộn, sự bị xáo trộn
Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
Sự bối rối, sự lúng túng
Sự cãi lộn, sự bất hoà
Sự rối loạn tiêu hoá
(thể dục,thể thao) kết quả bất ngờ
(kỹ thuật) sự chồn
hình thái từ
- V-ing: upsetting
- Past: upset
- PP: upset
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự chồn, chi tiết chồn, (v) chồn, dát phẳng
Cơ khí & công trình
sự đẩy lên
Giao thông & vận tải
lật úp (thuyền)
Hóa học & vật liệu
sự rèn chồn (cần ống khoan)
Xây dựng
đảo lộn
Kỹ thuật chung
dát phẳng (không tạo hình)
lật
lật đổ
sự chồn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
rối loạn
sự ép thẳng
sự lật úp
sự rối loạn
sự tán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , all torn up , amazed , antsy * , apprehensive , blue * , broken up , bummed out , capsized , chaotic , come apart , confused , disconcerted , dismayed , disordered , disquieted , distressed , dragged , frantic , grieved , hurt , ill , in disarray , jittery , jumpy , low , muddled , overturned , overwrought , psyched out , rattled , ruffled , shocked , shook up , sick , spilled , thrown , tipped over , toppled , troubled , tumbled , unglued , unsettled , unzipped , upside-down , worried , inverted , upturned , distressing , flustered , harrowing , perturbed
noun
- agitation , bother , complaint , defeat , destruction , disorder , disquiet , distress , disturbance , free-for-all * , goulash * , hassle , illness , malady , overthrow , queasiness , reverse , reversion , screw-up , shake-up , shock , sickness , stew * , subversion , surprise , tizzy , trouble , turmoil , worry , disordering , disorganization , disruption , dither , fluster , flutter , perturbation , tumult , upheaval
verb
- capsize , change , derange , disarray , disorganize , disturb , invert , jumble , keel over , mess up * , mix up , muddle , overset , overturn , pitch , put out of order , reverse , rummage , spill , spoil , subvert , tilt , tip over , topple , tumble , turn , turn inside-out , turn topsy-turvy , turn upside-down , unsettle , upend , upturn , adjy , afflict , agitate , ail , bewilder , bug * , confound , cramp , craze , debilitate , discombobulate , discompose , disconcert , dismay , disquiet , distract , distress , egg on * , fire up , flip * , flip out * , floor * , flurry , fluster , get to * , give a hard time , grieve , incapacitate , indispose , key up , lay up , make a scene , make waves , perturb , pick on * , pother , psych , rattle , rock the boat * , ruffle , sicken , spook , stir up , throw off balance , turn on , unhinge * , unnerve , beat , be victorious , conquer , get the better of , outplay , overcome , overpower , overthrow , triumph over , win , knock over , turn over , disorder , disarrange , disrupt , mess up , bother , rock , shake , toss , anger , angry , annoy , asea , capsized , confuse , defeat , discomfit , disconcerted , disordered , disparage , distressed , embarrass , enrage , excite , flustered , incense , infuriate , jar , jumbled , outcome , overturned , overwrought , perturbed , rile , riled , shock , surprise , throw off , trouble , unhinge , worry
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
- hold , order , place , straighten , delight , make happy , please , fail , lose
Xem thêm các từ khác
-
Upset butt welding
hàn chồn giáp mối, hàn mối ép trước, -
Upset clamp
tấm kẹp cong, -
Upset end
đầu bị chồn, đầu (bị) chồn, -
Upset end joint
sự nối bằng đầu rèn chồn, -
Upset forging
sự rèn chồn, -
Upset head
sự chồn đầu (đinh), -
Upset metal
kim loại chồn, -
Upset pipe
ống rèn chồn, -
Upset point
điểm chồn, -
Upset price
giá kêu khởi đầu, giá khởi điểm, -
Upset rod
thanh bị chồn, -
Upset standards
tiêu chuẩn chồn đầu (đầu bulông đinh tán), -
Upset the somebody's applecart
Thành Ngữ:, upset the somebody's applecart, đảo lộn -
Upset up welding
hàn giáp mối "lật úp", -
Upset welding
han rùn đầu, hàn rùn đầu, mối hàn bằng điện trở, sự hàn chồn, sự hàn ép chồn, -
Upsets
, -
Upsetter
/ ʌp´setə /, máy chồn, búa chồn, danh từ, -
Upsetting
/ ʌp´setiη /, Hóa học & vật liệu: sự rèn chồn, Xây dựng: sự... -
Upsetting angle
góc lật, góc lật, -
Upsetting device
cơ cấu lắng đọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.