- Từ điển Anh - Việt
Unattainable
Mục lục |
/¸ʌnə´teinəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể tới được, không thể đạt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable , unworkable , inapproachable , unapproachable , unavailable , unreachable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unattained
Tính từ: chưa bị chạm tới, không bị hại, không bị tổn hại, -
Unattainted
Tính từ: không bị hoen ố, -
Unattempted
Tính từ: không ai thử, không ai làm thử, -
Unattended
/ ¸ʌnə´tendid /, Tính từ: vô chủ, không có người đi theo (người chủ không có mặt), không được... -
Unattended boiler
nồi hơi không bảo dưỡng, -
Unattended equipment
thiết bị tự động, -
Unattended mode
chế độ tự động, -
Unattended operation
sự vận hành tự động, thao tác tự động, -
Unattended printing
sự in tự động, -
Unattended receive
sự nhận tự động, -
Unattended station
trạm tự động, -
Unattended transmit
sự truyền tự động, -
Unattendedtrail printer
máy in vết tự động, -
Unattentive
/ ¸ʌnə´tentiv /, tính từ, không chăm chú; lơ đãng, không ân cần, không chu đáo, -
Unattenuated
Tính từ: không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi, -
Unattesded
Tính từ: không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch), không chăm sóc, bỏ mặc, -
Unattested
/ ¸ʌnə´testid /, tính từ, không được chứng thực, không được chứng nhận, -
Unattired
Tính từ: không mặc quần áo; không trang điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.