Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Underweight

    / ´ʌndə¸weit /, Tính từ: nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân, Kinh tế:...
  • Underweight berry enamel-lined

    hộp chưa đủ trọng lượng,
  • Underwent

    Thời quá khứ của .undergo: như undergo,
  • Underwhelm

    Động từ: không gây được ấn tượng,
  • Underwing

    / ´ʌndə¸wiη /, Danh từ: (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), Tính...
  • Underwing rack

    giá bơm dưới cánh (máy bay),
  • Underwit

    / ´ʌndə¸wit /, danh từ, người ngốc, người đần độn,
  • Underwood

    / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • Underwood chart

    biểu đồ underwood,
  • Underwood distillation method

    phương pháp chưng cát bằng gỗ,
  • Underwork

    / ¸ʌndə´wə:k /, Danh từ: công việc kém chất lượng, công việc bí mật, Ngoại...
  • Underworking

    / ´ʌndə¸wə:kiη /, Kỹ thuật chung: sự chỉnh lý, sự khai thác,
  • Underworkings

    công tác dưới đất,
  • Underworld

    / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của...
  • Underwrinting group

    nhóm bao tiêu,
  • Underwrite

    / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua...
  • Underwrite a contract

    đảm bảo một hợp đồng,
  • Underwrite a contract (to....)

    đảm bảo một hợp đồng,
  • Underwrite agent

    người đại lý nhận mua bảo hiểm,
  • Underwriter

    / ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top