- Từ điển Anh - Việt
Unilateral
Mục lục |
/¸ju:ni´lætərəl/
Thông dụng
Tính từ
Ở về một phía; một bên, đơn phương
- unilateral contract
- hợp đồng ràng buộc một bên
- unilateral repudiation of a treaty
- sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) một phía
Xây dựng
phía [một phía]
Cơ - Điện tử
(adj) một phía, đơn phương, một bên
Cơ khí & công trình
về một bên
Y học
một bên
Kỹ thuật chung
địa phương
đơn phương
- unilateral incompatibility
- tương kỵ đơn phương
một chiều
- unilateral conductor
- vật dẫn điện một chiều
- unilateral constraint
- sự liên kết một chiều
- unilateral inheritance
- di truyền một chiều
một phía
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unilateral agreement
hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ), -
Unilateral anesthesia
mất cảm giác nửangười, -
Unilateral carrier
người chuyên chở đơn thức, -
Unilateral clearing
bù trừ đơn phương, -
Unilateral commercial transaction
hành vi thương mại đơn độc, -
Unilateral conductor
vật dẫn điện một chiều, -
Unilateral constraint
sự liên kết một chiều, -
Unilateral contract
hợp đồng (nghĩa vụ) đơn phương, hợp đồng đơn phương, -
Unilateral decision
đơn phương quyết định, -
Unilateral denunciation
sự phế ước đơn phương, sự tuyên bố bãi ước đơn phương, -
Unilateral export
xuất khẩu đơn phương, -
Unilateral facial atrophy
teo một bên mặt, -
Unilateral hemianopia
bán manh một bên, -
Unilateral hermaphroditism
lưỡng tính một bên, -
Unilateral import quota
hạn ngạch nhập khẩu đơn phương, -
Unilateral incompatibility
tương kỵ đơn phương, -
Unilateral inheritance
di truyền một chiều, -
Unilateral love
Danh từ: tình yêu đơn phương, -
Unilateral mistake
sai lầm của một bên, sai lầm một bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.