- Từ điển Anh - Việt
Uninvited
Mục lục |
/¸ʌnin´vaitid/
Thông dụng
Tính từ
Không được mời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted , rejected , shut out , unasked , undesired , unpopular , unsolicited , unwelcome , undesirable , unsought , unwanted , unwished-for
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uninviting
/ ¸ʌnin´vaitiη /, Tính từ: không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng, Từ... -
Uninvoked
Tính từ: không được dẫn chứng, không được gọi về (thần, quỷ ma), không được cầu khấn,... -
Uninvolved
/ ¸ʌnin´vɔlvd /, Tính từ: không rắc rối, không phức tạp, không bị mắc míu, không bị liên... -
Uniocular
(thuộc, có) một mắt, -
Uniocular hemianopia
bán manh một bên, -
Uniocular strabismus
lác một bên, lác một mắt, -
Union
/ 'ju:njən /, Danh từ: sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất... -
Union-T
khớp nối chữ t, -
Union-management consultations
những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ, -
Union (for oil filter)
Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy, -
Union (pipe fitting)
khâu ống nối, nối ống, -
Union Bank of Switzerland
ngân hàng liên hợp thuỵ sĩ, -
Union International Chemin de Fer (International Railway Union) (UIC)
liên minh Đường sắt thế giới, hiệp hội Đường sắt quốc tế, -
Union Internationale des telecommunications (ITU-Geneva) (UIT)
liên minh viễn thông quốc tế (itu-geneva), -
Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
liên minh kỹ thuật Điện (pháp), hiệp hội kỹ thuật Điện, -
Union activity
hoạt động công đoàn, -
Union agreement
thỏa ước công đoàn, thỏa ước lao động tập thể, -
Union and management
các công đoàn và giới chủ, -
Union assurance Co.Ltd
công ty hữu hạn bảo hiểm liên hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.