Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unsubtle

    / ʌn´sʌtəl /, tính từ, không xảo quyệt, ngờ nghệch, không khôn khéo, vụng về, không tế nhị, thô lỗ,
  • Unsuccess

    / ¸ʌnsək´ses /, Danh từ: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, unsuccessfulness
  • Unsuccessful

    / ¸ʌnsək´sesful /, Tính từ: không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành...
  • Unsuccessful bidder

    người bỏ thầu không thành công, người không trúng thầu,
  • Unsuccessful call attempt

    cuộc gọi (điện thoại) không thành,
  • Unsuccessful execution

    chạy không thành công, chạy thất bại,
  • Unsuccessful party

    bên thất kiện, bên thua kiện,
  • Unsuccessfully

    trạng từ,
  • Unsuccessfulness

    Danh từ: sự không thành công, sự không thắng lợi, sự không thành đạt, sự thất bại,
  • Unsuccessive

    Tính từ: không nhất quán, không lần lượt,
  • Unsufferable

    Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsugared

    Tính từ: không có rắc đường, không có cho đường; không bọc đường, (nghĩa bóng) không ngọt...
  • Unsuggestible

    Tính từ: không thể đề nghị được,
  • Unsuggestive

    Tính từ: không có tính gợi ý; không gợi nhớ, không khêu gợi, không gợi những ý nghĩ tà dâm...
  • Unsuitability

    / ¸ʌnsu:tə´biliti /, danh từ, sự bất tài, sự thiếu năng lực, sự không đủ tư cách (để làm việc gì), sự không xứng...
  • Unsuitable

    / ʌn´su:təbl /, Tính từ: bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì), không...
  • Unsuitableness

    Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • Unsuitably

    trạng từ,
  • Unsuited

    / ʌn´sju:tid /, Tính từ: không hợp, không phù hợp, không thích hợp (với ai/cái gì), không mặc,...
  • Unsulated roof

    mái cách nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top