- Từ điển Anh - Việt
Uprising
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự thức dậy; sự đứng dậy
Sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
Cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- insurgence , insurrection , mutiny , outbreak , rebellion , revolt , revolution , riot , upheaval , insurgency , sedition , ascending , ascent , commotion , disturbance , incline , tumult
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upriver
Tính từ: hướng về/đi về thượng lưu, Ở thương lưu (sông), -
Uproar
/ ´ʌp¸rɔ: /, Danh từ: tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động, sự phản ứng, Từ... -
Uproarious
Tính từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, Từ... -
Uproariously
Phó từ: rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động, rất buồn cười, nhộn, tức cười, -
Uproariousness
/ ʌp´rɔ:riəsnis /, -
Uproot
/ ʌp´ru:t /, Ngoại động từ: Đi khắp nơi, nhổ, nhổ bật rễ, rời bỏ, trừ diệt, (nghĩa bóng)... -
Uprooted
, -
Uprooting
/ ´ʌp¸ru:tiη /, Xây dựng: bạt gốc, đào gốc, Kỹ thuật chung: nhổ... -
Uprose
Động từ: quá khứ của uprise, -
Uprush
Danh từ: sự dồn lên, luồng khí đi lên, sóng vỗ bờ, -
Ups
, -
Ups and downs
Thành Ngữ:, ups and downs, sự thăng trầm -
Upscale
/ ´ʌp¸skeil /, Kinh tế: sự nâng cấp, -
Upscale market
thị trường hàng giá cao, -
Upscale shoppers
người mua hàng, khách hàng khá giả, -
Upset
/ v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh... -
Upset butt welding
hàn chồn giáp mối, hàn mối ép trước, -
Upset clamp
tấm kẹp cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.