- Từ điển Anh - Việt
Utilizable
Mục lục |
/´ju:ti¸laizəbl/
Thông dụng
Tính từ
Dùng được, sử dụng được; tận dụng được
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
có thể dùng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , employable , operable , operative , practicable , usable , serviceable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Utilizable flow
lưu lượng chảy, lưu lượng sử dụng, -
Utilization
/ [u·ti·li·za·tion || ‚juːtlə'zeɪʃn /-tɪlaɪ'z-] /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng,... -
Utilization coefficient
hệ số sử dụng, -
Utilization curve
đường cong sử dụng, -
Utilization efficiency
hiệu dụng sử dụng, -
Utilization factor
hệ thống sử dụng, hệ số sử dụng, suất sử dụng thiết bị, hệ số sử dụng, service utilization factor, hệ số sử dụng... -
Utilization load
tải nhiệt khai thác, tải nhiệt tiêu dùng, -
Utilization of a patent
sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế, -
Utilization of capital
sự sử dụng vốn, -
Utilization of debris
sự sử dụng các mảnh vỡ, -
Utilization of funds
sự sử dụng quỹ, -
Utilization of hour
sử dụng giờ làm, -
Utilization of materials
sử dụng linh hoạt vật tư, -
Utilization of mine
thiết bị khai thác mỏ, Địa chất: thiết bị khai thác mỏ, -
Utilization of monthly instalment credit
sử dụng tiền vay trả góp, -
Utilization of rainwater
sự sử dụng nước mưa, sự tận dụng nước mưa, -
Utilization of resources
sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên, sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu, -
Utilization of sewage
sự sử dụng nước thải, -
Utilization of sludge
sự sử dụng bùn, -
Utilization of waste products
sự sử dụng phế phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.