- Từ điển Anh - Việt
Van
Mục lục |
/væn/
Thông dụng
Danh từ
( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
Danh từ
Xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
Như luggage van
Ngoại động từ
Chuyên chở bằng xe tải
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim
Ngoại động từ
Đãi (quặng)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
toa cung ứng
toa trở hàng
Kinh tế
côngtenơ
toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)
toa xe lửa có mui
xe tải lớn có mui
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Van Allen belt
vành đai van allen, -
Van Dorn sampler
bộ lấy mẫu thử van dorn, -
Van Hove function
hàm van hove, -
Van Hove singularity
điểm kỳ dị van hove, -
Van Slyke method
phương pháp van slyke (xác định axit amin), -
Van Vleck paramagnetism
tính thuận từ van vleck, -
Van de Graaff accelerator
máy gia tốc van de graaff, máy phát van de graaff, -
Van de Graaff generator
máy phát van de graaff, -
Van de Waals surface tension formula
công thức sức căng bề mặt van de waals, -
Van der Waals equation
phương trình van der waals, -
Van der Waals radius
bán kính van der waals, -
Van ship
tàu chở hàng, tàu container, tàu hàng, -
Vanadate
/ 'vænədeit /, danh từ, (hoá học) vanađat, -
Vanadic (V)
vanađi, -
Vanadiferous
chứa vanadi, -
Vanadiferous (V)
vanađi, -
Vanadinite
vanađinit, -
Vanadiotherapy
liệu pháp vanadi, -
Vanadium
/ və'neidiəm/ /, Danh từ: (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng,... -
Vanadium (V)
vanađi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.