- Từ điển Anh - Việt
Varicolored
Mục lục |
/'veəri,kʌləd/
Thông dụng
Cách viết khác vari-coloured
Tính từ
Có nhiều màu sắc khác nhau
Nhiều màu sặc sỡ, loang lổ
Khác nhau về màu
Đổi nhiều màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , variegated , versicolor , versicolored
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Varicoloured
màu sắc [có nhiều màu sắc], -
Varicomphalus
giãn tĩnh mạch rốn, -
Varicophlebitis
viêm giãn tĩnh mạch, -
Varicosclerosation
điều trị gây xơ cứng giãn tĩnh mạch, -
Varicose
/ 'værikous /, Tính từ: (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch,... -
Varicose aneurysm
phình mạch giãn tĩnh mạch, -
Varicose diathesis
tạng giãn tĩnh mạch, -
Varicose ophthalmia
viêm mắt giãn tĩnh mạch, -
Varicose tumor
u giãn tĩnh mạch, -
Varicose veins
căng giãn tĩnh mạch, -
Varicoseaneurysm
phình mạch giãn tĩnh mạch, -
Varicosediathesis
tạng giãn tĩnh mạch, -
Varicoseophthalmia
viêm mắt giãn tĩnh mạch, -
Varicosetumor
u giãn tĩnh mạch, -
Varicoseveins
căng giản tĩnh mạch, -
Varicosis
tình trạng giãn tĩnh mạch, -
Varicosity
/ ,væri'kɔsiti /, danh từ, (y học) tình trạng giãn tĩnh mạch, chỗ tĩnh mạch bị giãn, -
Varicoslerosation
điều trị xơ cứng giãn tĩnh mạch, -
Varicula
giãn tĩnh mạch kết mạc, -
Varied
/ 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.