- Từ điển Anh - Việt
Public assistance
Mục lục |
Kinh tế
cứu tế dân nghèo
viện trợ của chính phủ
viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government aid , meal ticket , old-age assistance , public welfare , relief , relief payments , social welfare , welfare , welfare aid , welfare payments , aid , dole , handout
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public at large
đại chúng, -
Public auction
bán đấu giá công khai, -
Public audit
thám kế công khai, thẩm tra công khai, -
Public authorities
các cơ quan công quyền, chính quyền, nhà đương cuộc, -
Public authority
thẩm quyền chung, công chức, -
Public bar
danh từ, quầy rượu bình dân, -
Public bid
bỏ thầu công khai, -
Public bond
công trái, trái khoán chính phủ, trái phiếu chính phủ, short-term public bond, công trái ngắn hạn -
Public booth
buồng điện thoại công cộng, -
Public borrowing
sự phát thanh công cộng, -
Public brand
nhãn hiệu chế tạo, -
Public broading service
dịch vụ phát thanh công cộng, -
Public building
nhà công cộng, -
Public call-box
phòng điện thoại công cộng, -
Public carrier
hãng vận tải công cộng, người chuyên chở công cộng, -
Public cheque
chi phiếu công khố, chi phiếu của các ban ngành nhà nước, -
Public choice
sự lựa chọn công, sự lựa chọn công cộng, -
Public cleansing
vệ sinh các nơi công cộng, -
Public code
điện mã công cộng, -
Public comfort station
nhà vệ sinh công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.