- Từ điển Anh - Việt
Set sail
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
bắt đầu chuyến đi
căng buồm lên
giương buồm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Set sail (from/to/for..)
Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm -
Set screw
Danh từ: (kỹ thuật) vít định kỳ, đinh ốc hãm, bulông chặn, bulông siết, vít đặt, vít điều... -
Set selection
chọn tập, -
Set solid
được sắp liền, -
Set square
thước vuông, ê-ke, Xây dựng: ê ke vẽ, Kỹ thuật chung: bản tam giác,... -
Set stud
vít cấy định vị, vít cấy định vị, -
Set switch
bộ ngắt (điện) cố định, -
Set test
thí nghiệm hoá rắn (bê-tông), -
Set the pace
Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu -
Set the pole
dựng cột, -
Set the stage for something
Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm... -
Set theory
Danh từ: thuyết về tập hợp (toán), lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory, nghịch lý của... -
Set time
thời gian đóng rắn, thời điểm biến mất (của một vật thể không gian), -
Set to zero
đưa về số không, đặt bằng không, -
Set type
kiểu tập hợp, -
Set up
đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ... -
Set up a custom inventory database
lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn, -
Set up a station
thiết lập một trạm, -
Set up shop
Thành Ngữ:, set up shop, bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh -
Set up time
thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.