- Từ điển Anh - Việt
Steering wheel
Mục lục |
Giao thông & vận tải
bánh lái (đóng tàu)
Ô tô
vô lăng (cơ cấu lái)
Xây dựng
vô lăng dẫn hướng
Kỹ thuật chung
bánh lái
tay lái
vô lăng lái xe
Cơ - Điện tử
Bánh lái, vô lăng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steering wheel and brake lock
bánh lái và khóa phanh, -
Steering wheel balance
cân bằng bánh lái, -
Steering wheel centring
sự định tâm bánh lái, -
Steering wheel damper
bộ giảm chấn vô lăng, -
Steering wheel lock
khóa tay lái, -
Steering wheel pad
bộ đệm tay lái, -
Steering wheel puller
dụng cụ kéo vô lăng, -
Steering wheel shaft
trục tay lái, -
Steering worm sector shaft or pitman shaft
trục đoạn vòng răng hay là trục quay then buông, -
Steers
, -
Steersman
/ ´stiəzmən /, Danh từ, số nhiều steersmen: người lái tàu, người lái thuyền, -
Steersmanship
nghệ thuật lái (tàu thủy), Danh từ: nghệ thuật lái tàu thuỷ, -
Steeve
/ sti:v /, danh từ, (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), ngoại động từ, (hàng hải) xếp... -
Stefan's law
định luật stefan, -
Stefan-Boltzmann constant
hằng số stefan-boltzmann, -
Stefan-Boltzmann law
định luật stefan-boltxmann, định luật stefan-boltzmann, -
Stefan number
số stefan, -
Stegnosis
chứng hẹp, co khít, -
Stein
/ stain /, Danh từ: cốc vại uống bia, -
Steinbock
/ ´stain- /, Danh từ: (động vật học) dê rừng núi an-pơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.