Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Bày vẽ

Phiên âm: bày vẽ [băy və]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy