Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Ca la thầu

Phiên âm: ca la thầu /kɑː laː thɔː̂u/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy