Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Cá lưỡng tiêm

Phiên âm: ca lưỡng tiêm

Không có định nghĩa nào được tìm thấy