Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Chấm mút

Phiên âm: chấm mút /tɕʰa̰m mút/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy