Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Chứng kiến

Phiên âm: chứng kiến [tʃəŋ kʰiɛ̂n]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy