Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Gậy tày

Phiên âm: gậy tày [gə̂y tāː]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy