Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Giáp ranh

Phiên âm: giáp ranh [ˈjɛp ˈranh]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy