Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Giôn giốt

Phiên âm: giôn giốt [ˈjɔn ˈjɔt]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy