Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Hoa lá cành

Phiên âm: hoa lá cành /hɔː la̱ cəŋ/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy