Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Nhận thầu

Phiên âm: ɲəŋ˧ˀ˦ tʰəw˧˧

Không có định nghĩa nào được tìm thấy