Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Nhạt nhẽo

Phiên âm: ɲaːt̚˧ˀ˨ʔ ɲɛw˧˩˧

Không có định nghĩa nào được tìm thấy