Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Xếp đặt

Phiên âm: Xếp đặt /sɛp dæt/ (tiếng Việt)

Không có định nghĩa nào được tìm thấy