Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cứu chạy

Kỹ thuật

サベージ

Xem thêm các từ khác

  • Sự cứu giúp

    すくい - [救い], きゅうじょ - [救助], えんじょ - [援助], cứu giúp những nạn nhân lũ lụt: 水難救助, Đưa tay ra cứu...
  • Sự cứu hoả

    しょうぼう - [消防], しょうか - [消火]
  • Sự cứu hộ

    きゅうじょ - [救助], サベージ, những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm...
  • Sự cứu thoát

    レスキュー
  • Sự cứu trợ

    きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], cứu trợ cho vùng đồi núi: 山岳救助, cứu trợ những nạn nhân lũ lụt: 水難救助,...
  • Sự cứu tế

    すくい - [救い], きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], cứu tế tạm thời: 一時的救済, cử ~ để cứu tế cho những...
  • Sự cứu viện

    きゅうじょ - [救助], きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], えんぐん - [援軍], cứu viện cho những nạn nhân lũ lụt:...
  • Sự cứu vãn tình thế

    ばんかい - [挽回] - [vÃn hỒi]
  • Sự cử động

    ムーブメント
  • Sự cự tuyệt

    うちけし - [打ち消し], きょぜつ - [拒絶], きょひ - [拒否], はんぱつ - [反発], từ chối (cự tuyệt, bác bỏ) một cách...
  • Sự cực cao

    かいそく - [快速]
  • Sự cực hạn

    きわみ - [極み]
  • Sự cực khoái

    オルガスム
  • Sự cực khoái (khi giao hợp)

    オルガスム, sự co thắt khi cực khoái: オルガスムに達したときのけいれん, đạt cực khoái: オルガスムに達する, không...
  • Sự cực kỳ

    ずいぶん - [随分]
  • Sự cực kỳ tức giận

    おかんむり - [お冠], cực kỳ tức giận: ひどくお冠である
  • Sự cực nhanh

    かいそく - [快速]
  • Sự cực nhỏ

    びしょう - [微少] - [vi thiẾu]
  • Sự cực đoan

    きょくたん - [極端], biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác: 極端から極端へと変わり過ぎる, kiểm tra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top