Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apathie” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • vô tình cảm,
  • / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa chất: apatit, ca5(po4)3 (f, cl, oh),
  • / ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học & vật liệu: giống spat, spat, Kỹ thuật chung: phân...
  • / ´æpəθi /, Danh từ: tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´pæθik /, tính từ, thuộc bệnh,
  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
  • / speið /, Danh từ: (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)
  • đá vôi spat,
  • sự không bán được, sự không bán được, từ chối mua hàng, sự thờ ơ đối với những hàng được đem bán, sự từ chối mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top