Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ballants” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • / 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa chuyên ngành: vùng đất xấu, Từ đồng...
  • / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), Đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, Ngoại...
  • / 'bælæntə /, Danh từ, số nhiều balantes: người balantơ (da đen ở xênêgal và angola), tiếng balantơ,
  • / 'læləns /, Danh từ: tiếng địa phương miền đất thấp xcôtlân,
  • / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều...
  • Địa chất: balas, đá dăm, bì, đá balát, sỏi, cát thô, một loại kim cương kỹ thuật có tinh thể hình cầu,
  • Danh từ: trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • chuyến đi không chở hàng (của tàu),
  • ổ balat, túi balat,
  • nĩa cào ba-lát,
  • hệ số dằn tàu thuyền,
  • ba-lát bị bẩn,
  • ba-lát thủy tinh vỡ,
  • ba-lát sỏi,
  • bê-tông đá dăm, bê tông đá dăm, Địa chất: bê tông rỗng, bê tông nghèo,
  • lớp ba-lát,
  • đệm balát,
  • máy rải balat,
  • tải trọng đàn bằng sỏi, ba-lát sỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top