Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn daze” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • / deiz /, Danh từ: (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng...
  • / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình: thung lũng nhỏ, Xây dựng: ống hút nước,
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
  • / leɪz /, Danh từ: lúc vô công rỗi nghề, Động từ: (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi, hình...
  • / feiz /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, fi:z, ngoại động từ, abash ,...
  • / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon): nhìn chằm chằm, Hình Thái Từ: Từ...
  • như adz, đẽo bằng rìu, rìu cong, rìu lưỡi vòm,
  • / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi, Từ đồng...
  • / douz /, Danh từ: giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng, Nội động từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, hình thái từ:...
  • / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường rối, mê lộ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to be in a...
  • / deis /, Danh từ: (động vật học) cá đác (họ cá chép), hình thái từ: Kinh tế: cá đác,
  • /deit/, Danh từ: quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi...
  • / neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung: mũi đất,
  • / heiz /, Danh từ: mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), Ngoại động từ: làm mù (trời...),...
  • / reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da,
  • ngày khởi sự (hoặc thoàn thành) dự định, thời gian dự kiến,
  • ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu,
  • tiền kém giá trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top