Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heart” Tìm theo Từ (1.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.556 Kết quả)

  • / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình cảm, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn...
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Danh từ: (y học) chứng tim giãn,
  • tim hổn loạn,
  • Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • / ´ha:t¸θrob /, danh từ, người tình, người yêu, heart throbs:nhịp tim, nhịp tim,
  • sự mục lõi,
  • màng ngoài tim,
  • vết nứt hướng tâm, vết nứt ở lõi (gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ), kẽ nứt, vết nứt,
  • tăm pông tim, chèn ép tim,
  • tim hình tròn,
  • lõi mục xốp,
  • tim băm nhỏ,
  • tim bò,
  • / ´pudiη¸ha:t /, danh từ, người hèn nhát,
  • tim nhung mao, tim có lông,
  • tim lạc vị cổ,
  • tim teo,
  • Danh từ: loại cây có hoa hình trái tim màu đỏ, hoặc hồng, hoa linh lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top