Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn petty” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / ´peti /, Tính từ .so sánh: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, Từ đồng...
  • / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • Danh từ: những chi phí vặt, chi phí linh tinh, tạp phí,
  • Danh từ: trò ăn cắp vặt, Kinh tế: sự ăn cắp vặt,
  • viên chức nhỏ,
  • những quy định phiền phức, quy định rắc rối,
  • danh từ/ tính từ,
  • Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong quỹ), tiền chi vặt,
  • / 'priti /, Tính từ .so sánh: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, Đẹp, hay, cừ, tốt..., (mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm; không dễ chịu, không thú vị, (từ cổ,nghĩa...
  • / ´pi:ti /, tính từ, có than bùn, như than bùn, peaty soil, đất có than bùn
  • Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình, she 's potty about jazz, cô...
  • hàng hóa nhỏ,
  • Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • buôn bán nhỏ,
  • thanh đỡ khuôn,
  • / ´pæti /, Danh từ: cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ, bánh bao nhỏ, kẹo viên dẹt, Kinh tế: bánh có nhân, chả,
  • / ´dʒeti /, Danh từ: Đê chắn sóng, cầu tàu, Tính từ: Đen nhánh, đen như hạt huyền, Xây dựng: phần nhô ra của một...
  • chi phí vặt, tạp thuế ở cảng, tổn thất mỏ (đường biển), tổn thất nhỏ (đường biển),
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top