Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redefine” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ¸ri:di´fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại, Toán & tin: định nghĩa lại,
  • Ngoại động từ: xác định trước, giới hạn trước, dựng sẵn, tiền định, gắn liền,
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • không định rõ, không xác định,
  • Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự (cách) cuốn buồm, sự tạo rạn,
  • / ´red¸lain /, ngoại động từ, xoá tên ra khỏi bảng lương, lằn ranh đỏ,
  • / ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ,...
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • thiết lập ban đầu,
  • đặc tả định nghĩa trước,
  • biến định nghĩa trước,
  • y học dự phòng.,
  • hàm định nghĩa trước,
  • Danh từ: y học xã hội hoá,
  • giá trị định nghĩa trước,
  • thừng cuốn mép thuyền,
  • định nghĩa màu,
  • phương pháp định nghĩa,
  • định nghĩa kiểu,
  • định nghĩa tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top