Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roast ” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
  • / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự chỉ trích gây gắt; lời phê bình nghiêm khắc, sự chế nhạo; lời giễu cợt...
  • nướng,
  • thịt thái khác,
  • vịt quay,
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • cà phê new york rang,
  • cà phê rang,
  • bề mặt thiêu kết quặng,
  • đá nung, đá thiêu,
  • cà phê đen,
  • cà phê pháp rang,
  • bãi thải quặng nung,
  • cà phê rang vừa,
  • / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • thịt vai bò rán,
  • thịt thăn bò rán,
  • thịt sườn bê rán,
  • thịt mông bò rán,
  • / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động từ: khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top