- Từ điển Anh - Việt
Approval
Nghe phát âmMục lục |
/ə'pru:vl/
Thông dụng
Danh từ
Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
Sự phê chuẩn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự chấp thuận
sự đồng ý
sự duyệt y
sự phê chuẩn
- site approval
- sự phê chuẩn hiện trường
sự tán thành
thỏa thuận (chuẩn y)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chấp nhận
phê chuẩn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chuẩn nhận
chuẩn y
hạch chuẩn (sự phê chuẩn sau khi xem xét)
phê duyệt
sự phê chuẩn
sự phê chuẩn đồng ý
sự tán thành
thừa nhận
thừa chuẩn
ưng thuận
- on approval
- theo sự ưng thuận
Nguồn khác
- approval : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , assent , bells , blessing , compliance , concurrence , confirmation , consent , countenance , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , license , mandate , okay , permission , ratification , recommendation , sanction , support , the nod , validation , acclaim , admiration , applause , appreciation , approbation , commendation , esteem , favor , liking , pat on the back , pat on the head , pr , praise , puff , pumping up , regard , respect , strokes , stroking , wow * , allowance , authorization , permit , affirmation , acclamation , accolade , accreditation , bravissimo , bravo , cachet , imprimatur , indorsement , kudos , plaudit , seal , subscription , unanimity
Từ trái nghĩa
noun
- disapproval , opposition , refusal , rejection , disfavor , dislike , hatred
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Approval (for)
chấp thuận (cho), chấp thuận, -
Approval Liaison Engineer (UK) (ALE)
kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn ( anh ), -
Approval by the Engineer
chấp thuận của kỹ sư, -
Approval by the engineer
chấp thuận của kỹ sư, -
Approval log
bản ghi phê duyệt, -
Approval of drawings
sự duyệt y các bản vẽ, Địa chất: sự duyệt các bản vẽ, -
Approval of materials not implied
không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài dự kiến, -
Approval only be defects liability certificate
chỉ được chấp nhận bằng giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót, -
Approval sale
bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử, -
Approval test
sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm... -
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, -
Approve
/ ə'pru:v /, Ngoại động từ: tán thành, chấp thuận, đồng ý, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ,... -
Approved
/ ə'pru:vd /, Tính từ: Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận,... -
Approved accounts
các tài khoản đã chuẩn y, quyết toán được phê chuẩn, -
Approved applicant
ứng viên được thuận nhận, -
Approved budget
ngân sách được chấp thuận, ngân sách đã phê chuẩn, ngân sách pháp định, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách... -
Approved budget allotment
sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn, -
Approved contractor's drawings
bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận, -
Approved deferred share trust
quỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.