Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Born

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ:n/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .bear

Tính từ

Bẩm sinh, đẻ ra đã là
a born poet
nhà thơ bẩm sinh
Thậm chí, hết sức
a born fool
người chí ngu

Cấu trúc từ

in all one's born days
suốt đời

Chuyên ngành

Xây dựng

đẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
built-in , congenital , constitutional , deep-seated , essential , inborn , inbred , ingenerate , inherent , intrinsic , natural , aborning , delivered , hatched , illegitimate , innate , legitimate , misbegotten , nascent , native , nee , parturient , spurious , supposititious

Xem thêm các từ khác

  • Born-Oppenheimer approximation

    gần đúng born-oppenheimer,
  • Born-again

    Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc...
  • Born approximation

    phép gần đúng born,
  • Born on the wrong side of the blanket

    Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • Borne

    / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Bornholm disease

    bệnh bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ),
  • Bornite

    Địa chất: bocnit,
  • Bornological

    bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • Bornological space

    không gian bornologic, không gian chặn đóng,
  • Bornyl alcohol

    rượu bocnyl,
  • BornÐ

    Tính từ: thiển cận, cận thị (nghĩa bóng),
  • Bornð

    tính từ thiển cận, cận thị (nghĩabóng),
  • Boro (bulk

    tàu chở hàng rời, tàu dầu và tàu ro-ro,
  • Borolon

    nhôm ôxit nhân tạo,
  • Boron

    / ´bɔ:rən /, Danh từ: (hoá học) bo, Địa chất: bo,
  • Boron (B)

    bo,
  • Boron steel

    thép bo, thép chứa bo,
  • Borosilicate glass

    kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
  • Borough

    / ˈbɜroʊ, ˈbʌroʊ /, Danh từ: thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top