- Từ điển Anh - Việt
Complex
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔmleks/
Thông dụng
Tính từ
Phức tạp, rắc rối
Danh từ
Mớ phức tạp, phức hệ
Nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
Phức cảm
- inferiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự ti
- superiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự tôn
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ) mớ; (đại số ); (tôpô học ) phức; phức hợp
- complex in involution
- mớ đối hợp
- complex of circles
- mớ vòng tròn
- complex of curves
- mớ đường cong
- complex of spheres
- mớ các hình cầu
- acyclic complex
- (hình học ) mớ phi xiclic; (đại số ) phức phi chu trình
- algebraic complex
- phức đại số
- augmented complex
- phức đã bổ sung
- bitangent linear complex
- mớ tuyến tính lưỡng tiếp
- cell complex
- phức khối
- chian complex
- phức xích
- colsed complex
- phức đóng
- covering complex
- phức phủ
- derived complex
- phức dẫn suất
- double complex
- phức kép
- dual complex
- phức đối ngẫu
- geometric complex
- phức hình học
- harmonic complex
- mớ điều ho
- infinite complex
- mớ vô hạn; (đại số ) phức vô hạn
- isomorphic complexes
- phức đẳng cấu
- linear complex
- mớ tuyến tính
- linear line complex
- mớ đường tuyến tính
- locally finite complexes
- phức hãu hạn địa phương
- minimal complex
- phức cực tiểu
- normalized standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hoá
- n-tuple complex
- n- phức
- open complex
- phức mở
- ordered chain complex
- phức xích được sắp
- osculating linear complex
- mớ tuyến tính mật tiếp
- quadratic complex
- mớ bậc hai
- quadraitic line complex
- mớ đường bậc hai
- reducel chain complex
- phức dây truyền rút gọn
- simplicial complex
- phức đơn hình
- singular complex
- phức kỳ dị
- special linear complex
- mớ tuyến tính đặc biệt
- standart complex
- phức tiêu chuẩn
- star-finite complex
- phức hình sao hữu hạn
- tangent complex
- mớ tiếp xúc
- tetrahedral complex
- mớ tứ diện
- topological complex
- phức tôpô
- truncated complex
- phức bị cắt cụt
Hóa học & vật liệu
phức hệ
Xây dựng
số phức
tổ hợp công trình
- complex buildings under construction
- tổ hợp công trình đang xây dựng
- complex residential building
- tổ hợp công trình ở
Kỹ thuật chung
khu liên hợp
nhà máy liên hợp
- cold-store combine [complex]
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store complex
- nhà máy liên hợp lạnh
mở
phức
- absolute value of a complex number
- giá trị tuyệt đối của một số phức
- activated complex
- phức chất hoạt tính
- active complex
- phức chất hoạt tính
- acyclic complex
- phức phi xiclic
- algebraic complex
- phức đại số
- algebraic form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- almost complex manifold
- đa tạp hầu phức
- amplitude of complex number
- agument của số phức
- amplitude of complex number
- argument của số phức
- argument of a complex number
- argumen của số phức
- augmented complex
- phức đã bổ sung
- basement complex
- phức hệ móng
- basement complex
- phức hệ nền
- bi-complex
- song phức
- cell complex
- phức tế bào
- chain complex
- phức xích
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính có tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- closed complex
- phức đóng
- complex admittance
- dẫn nạp phức
- complex algebra
- đại số phức
- complex amplitude
- biên độ phức
- complex arithmetic
- số học số phức
- complex asset
- tài sản phức hợp
- complex busbar
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex circuit
- mạch phức hợp
- complex compound
- phức chất
- complex condition
- điều kiện phức
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- complex conjugate
- liên hợp phức
- complex constant
- hằng phức
- complex constant
- hằng số phức
- complex control factor
- hệ số điều khiển phức
- complex coupling
- ghép phức
- complex current
- dòng phức
- complex curve
- đường phức
- complex data
- dữ liệu phức
- complex data type
- kiểu dữ liệu phức
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- complex degree of coherence
- độ kết hợp phức
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex differentiation
- phép lấy vi phân phức
- complex domain
- miền phức
- complex element
- phần tử phức
- complex emission
- sự phát thanh phức hợp
- complex event
- biến cố phức tạp
- complex experiment
- thí nghiệm phức tạp
- complex fault
- đứt gãy phức
- complex form
- dạng phức
- complex formation
- tạo phức chất
- complex function
- hàm phức
- complex function
- hàm số phức
- complex gate
- cổng phức hợp
- complex geometry
- hình học phức
- complex impedance
- tổng trở phức
- complex index of refraction
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex integer
- số nguyên phức
- complex integration
- phép lấy tích phân phức
- complex inversion
- sự đảo đoạn phức
- complex line
- đường phức
- complex liquid
- chất lỏng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng phức tạp
- complex manifold
- đa tạp phức
- complex mixer
- bộ trộn phức hợp
- complex molecule
- phân tử phức chất
- complex multiplication
- phép nhân phức
- complex number
- số phức
- complex ore
- quặng phức hợp
- complex ore
- quặng phức tạp
- complex permeability
- độ từ thẩm phức
- complex permeability
- hằng số (từ) thẩm phức
- complex permittivity
- hằng số điện môi phức
- complex permittivity
- hệ số điện môi phức
- complex plane
- mặt phẳng phức
- complex point
- điểm phức
- complex pole
- cực điểm phức
- complex potential
- thế phức
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex quantity
- đại lượng phức
- complex radiation
- sự bức xạ phức hợp
- complex reaction
- phản ứng phức chất
- complex recurrent coefficient
- hệ số hồi quy phức
- complex reflector
- mặt phản xạ phức
- complex refractive index
- chiết suất phức
- complex river
- sông phức hợp
- complex signal
- tín hiệu phức tạp
- complex soil
- đất phức hợp
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex standing waves
- sóng đứng phức hợp
- complex stress
- ứng suất phức tạp
- complex structure
- cấu trúc phức tạp
- complex structure
- phức cấu tạo
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- complex tone
- âm phức hợp
- complex tone
- tông phức hợp
- complex type
- kiểu phức
- complex type
- loại phức
- complex variable
- biến phức
- complex velocity function
- hàm vận tốc phức
- complex voltage
- điện áp phức
- complex voltage
- thế hiệu phức
- complex wave
- sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng sóng phức hợp
- complex waveform
- dạng sóng phức
- conjugate complex number
- số phức liên hợp
- conjugate complex numbers
- những số phức liên hợp
- conjugate-complex
- liên hợp-phức
- covering complex
- phức phủ
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thiết bị logic phức lập trận được
- derived complex
- phức dẫn xuất
- double complex
- phức kép
- dual complex
- phức đối ngẫu
- electromagnetic complex
- phức hợp điện từ
- equality of two complex
- đẳng thức của hai số phức
- equality of two complex numbers
- đẳng thức của 2 số phức
- fault complex
- phức hệ đứt gãy
- field of complex number
- trường số phức
- function of a complex
- hàm biến số phức
- function of a complex (real)
- hàm biến số phức (thực)
- geological complex
- phức hệ địa chất
- geometric complex
- phức hình học
- hyper-complex variable
- biến siêu phức
- imaginary completion of complex function
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary component of complex function
- thành phần ảo của hàm phức
- inclusion complex
- phức hệ bao thể
- infinite complex
- phức vô hạn
- inner orbital complex
- phức obitan trong
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- inverse of a complex number
- nghịch đảo của một số phức
- Laplace complex plane
- mặt phẳng phức Laplace
- linear complex
- phức tuyến tính
- minimal complex
- phức cực tiểu
- modulus of a complex number
- môđun của số phức
- monogenic function of complex variable
- hàm biến phức đơn diễn
- n-tuple complex
- n-phức
- natural complex
- phức hệ tự nhiên
- natural territorial complex
- phức hệ lãnh thổ tự nhiên
- normalized standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
- open complex
- phức mở
- ordered chain complex
- phức xích được sắp
- outer orbital complex
- phức chất obitan ngoài
- processor complex
- phức hợp bộ xử lý
- rectangular form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- regional production complex
- phức hệ lãnh thổ sản xuất
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức chính quy
- sedimentary complex
- phức hệ trầm tích
- signal complex
- phức hợp tín hiệu
- simplicial complex
- phức đơn hình
- singular complex
- phức kỳ dị
- standard complex
- phức tiêu chuẩn
- star-finite complex
- phức hình sao hữu hạn
- sum of complex number
- tổng các số phức
- sum of complex numbers
- tổng các số phức
- switching network complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
- Taylor's series of a complex function
- chuỗi Taylo của hàm số phức
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- topological complex
- phức topo
- trigonometric form of a complex number
- dạng lượng giác của số phức
- truncated complex
- phức bị cắt cụt
phức chất
phức hợp
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- complex asset
- tài sản phức hợp
- complex busbar
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex circuit
- mạch phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex emission
- sự phát thanh phức hợp
- complex gate
- cổng phức hợp
- complex index of refraction
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex mixer
- bộ trộn phức hợp
- complex ore
- quặng phức hợp
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex radiation
- sự bức xạ phức hợp
- complex river
- sông phức hợp
- complex soil
- đất phức hợp
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex standing waves
- sóng đứng phức hợp
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- complex tone
- âm phức hợp
- complex tone
- tông phức hợp
- complex wave
- sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng sóng phức hợp
- electromagnetic complex
- phức hợp điện từ
- processor complex
- phức hợp bộ xử lý
- signal complex
- phức hợp tín hiệu
- switching network complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
phức tạp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex event
- biến cố phức tạp
- complex experiment
- thí nghiệm phức tạp
- complex liquid
- chất lỏng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng phức tạp
- complex ore
- quặng phức tạp
- complex signal
- tín hiệu phức tạp
- complex stress
- ứng suất phức tạp
- complex structure
- cấu trúc phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
quần thể
- architectural complex
- quần thể kiến trúc
- building complex
- quần thể kiến trúc
Kinh tế
bộ
bố trí toàn bộ
phức hệ
- vitamin complex
- phức hệ vitamin
Địa chất
phức, phức tạp, phức hợp, phức hệ, liên hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circuitous , complicated , composite , compound , compounded , confused , conglomerate , convoluted , elaborate , entangled , heterogeneous , knotty , labyrinthine , manifold , mingled , miscellaneous , mixed , mixed-up , mosaic , motley , multifarious , multiform , multiple , multiplex , tangled , tortuous , variegated , abstruse , bewildering , byzantine , crabbed , cryptic , daedalean , discursive , disordered , disturbing , enigmatic , excursive , gordian , hidden , impenetrable , inscrutable , interwoven , intricate , involved , jumbled , knotted , mazy , meandering , muddled , obscure , paradoxical , perplexing , puzzling , rambling , recondite , round-about , sinuous , snarled , sophisticated , undecipherable , unfathomable , winding , daedal , daedalian , involute , abstract , daedalic , devious , involuted , labyrinthian , reticular
noun
- association , compound , conglomerate , ecosystem , entanglement , group , network , organization , scheme , structure , syndrome , synthesis , system , totality , anxiety , a thing about something , exaggerated reaction , fear , fixation , fixed idea , hang-up * , id
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complex Programmable Logic Device (CPLD)
thiết bị logic lập trình được, linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, -
Complex admittance
dẫn nạp phức, -
Complex algebra
đại số phức, -
Complex amplitude
biên độ phức, -
Complex arithmetic
số học số phức, -
Complex assembly process
sự lắp ráp tổ hợp, sự lắp thành bộ, -
Complex asset
tài sản phức hợp, -
Complex buildings under construction
tổ hợp công trình đang xây dựng, -
Complex busbar
bộ thanh dẫn phức hợp, -
Complex capital structure
cơ cấu vốn phức hợp, -
Complex carriage
toa xe hỗn hợp, -
Complex circuit
mạch phức hợp, mạch hỗn hợp, -
Complex compensation device
thiết bị điều hòa toàn bộ, -
Complex compound
phức chất, -
Complex condition
điều kiện phức hợp, điều kiện phức tạp, điều kiện phức, -
Complex conjugate
liên hợp phức, -
Complex conjugate transpose (of a matrix)
chuyển vị liên hợp (ma trận), -
Complex constant
hằng phức, hằng số phức, -
Complex control factor
hệ số điều khiển phức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.