Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empty

Nghe phát âm

Mục lục

/'empti/

Thông dụng

Tính từ

Trống, rỗng, trống không
the car is empty of petrol
xe không còn xăng, xe đã hết xăng
Rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)
Rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)
(thông tục) đói bụng; rỗng
empty stomach
bụng rỗng
to feel empty
thấy đói bụng

Danh từ

( số nhiều) vỏ không (thùng không, chai không, túi không...)

Ngoại động từ

Đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)
Chảy vào, đổ ra (biển)
the Red River empties itself into the sea
sông Hồng đổ ra biển

Cấu trúc từ

the empty vessel makes the greatest sound
(tục ngữ) thùng rỗng kêu to

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trống rỗng

Xây dựng

đổ hết
trút hết

Kỹ thuật chung

chảy ra hết
rỗng
empty barrel
thùng rỗng
empty directory
thư mục rỗng
empty file
tệp rỗng
empty function
hàm rỗng
empty level
mức rỗng
empty link set
tập liên kết rỗng
empty medium
môi trường rỗng
empty set
tập (hợp) rỗng
empty set
tập hợp rỗng
empty slot
bó rỗng
empty slot
khe rỗng
empty statement
câu lệnh rỗng
empty string (nullstring)
chuỗi rỗng
empty weight
tải trọng rỗng
empty word
từ rỗng
optically empty
rỗng quang học
optimization of empty wagon stream
tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
trống
empty class
lớp trống
empty directory
thư mục trống
empty font
phông trống
empty function
hàm trống
empty list
danh sách trống
empty map
ánh xạ trống
empty medium
mối trường trống
empty medium
phương tiện tải tin trống
empty medium
phương tiện trống
empty medium
vật trữ tin trống
empty set
tập hợp trống
empty set
tập trống
empty signal unit-ESU
bộ báo hiệu trống
empty slot
khe trống
empty space
khoảng trống
empty string
chuỗi trống
empty string (nullstring)
chuỗi trống
empty time slot
khe thời gian trống
empty weight
tải trọng rỗng
empty weight
trọng lượng xe không tải
non-empty
không trống
speed of light in empty space
vận tốc ánh sáng trong chân không
void set, empty set
tập trống

Kinh tế

bên trong trống không
dốc cạn đổ cạn
trống không
vỏ không
weight empty
trọng lượng vỏ không
weight when empty
trọng lượng vỏ không
weight when empty
trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)

Địa chất

rỗng, trống không, đổ hết, trút hết, tháo cạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , bare , barren , blank , clear , dead , deflated , depleted , desert , deserted , desolate , despoiled , destitute , devoid , dry , evacuated , exhausted , forsaken , godforsaken * , hollow , lacking , stark , unfilled , unfurnished , uninhabited , unoccupied , vacant , vacated , vacuous , void , wanting , waste , aimless , banal , cheap , deadpan , dishonest , dumb , expressionless , fatuous , flat , frivolous , futile , idle , ignorant , inane , ineffectual , inexpressive , insincere , insipid , jejune , meaningless , nugatory , otiose , paltry , petty , purposeless , senseless , silly , trivial , unintelligent , unreal , unsatisfactory , unsubstantial , vain , valueless , vapid , worthless , famished , ravenous , starving , unfed , empty-headed , innocent , delusive , devoid of , free , fustian , pretentious , tenantless , unsatisfying
verb
clear , consume , decant , deplete , discharge , disgorge , drain , drink , dump , ebb , eject , escape , evacuate , exhaust , expel , flow out , gut , leak , leave , make void , pour out , purge , release , run out , rush out , tap , unburden , unload , use up , vacate , void , clean out , flow , issue , bare , barren , blank , clear out , deflate , deserted , devoid , disembogue , fruitless , idle , inane , meaningless , pour , remove , starving , unoccupied , vacant , vacuous

Từ trái nghĩa

adjective
complete , entire , filled , full , replete , sated , satisfied , abundant , copious , effective , fruitful , productive , sufficient
verb
fill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top