Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhortation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸egzɔ:´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy
Lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonition , advice , beseeching , bidding , caution , counsel , encouragement , enjoinder , entreaty , goading , incitement , instigation , lecture , persuasion , preaching , sermon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exhortative

    / ig´zɔ:tətiv /, tính từ, hô hào, cổ vũ, kích động,
  • Exhortatory

    / ig´zɔ:tətəri /, như exhortative,
  • Exhumation

    / ¸ekshju:´meiʃən /, danh từ, sự đào lên, sự khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Exhume

    / eks´hju:m /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Exhumed peneplain

    bán bình nguyên bóc trụi,
  • Exhumer

    / eks´hju:mə /,
  • Exigence

    / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa:...
  • Exigency

    / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness...
  • Exigent

    / ´eksidʒənt /, Tính từ: cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay...
  • Exigently

    Phó từ: vòi vĩnh, kèo nèo,
  • Exigible

    / ´eksidʒibl /, Tính từ: có thể đòi hỏi được, khả sách, Kinh tế:...
  • Exiguity

    / ¸eksi´gjui:ti /, danh từ, tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi,
  • Exiguous

    / ig´zigjuəs /, Tính từ: hẹp hòi, eo hẹp, Xây dựng: ít ỏi,
  • Exiguousness

    / ig´zigjuəsnis /, như exiguity,
  • Exile

    / 'eksail /, Danh từ: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày,...
  • Exiled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top