Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Giant

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈdʒaiənt/

Thông dụng

Danh từ

Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
Người phi thường
there were giants in those days
ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

Tính từ

Khổng lồ
a giant cabbage
cái bắp cải khổng lồ
Phi thường
a man of giant strength
người có sức khoẻ phi thường

Y học

người khổng lồ, vật khổng lồ

Kỹ thuật chung

khổng lồ
giant cell
tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
giant E2 resonance
cộng hưởng E2 khổng lồ
giant electric dipole resonance
cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
giant Eo resonance
cộng hưởng Eo khổng lồ
giant magnetoresistance
điện trở từ khổng lồ
giant molecule
phân tử khổng lồ
giant nuclear resonance
cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
giant nuclear system
hệ hạt nhân khổng lồ
giant planet
hành tinh khổng lồ
giant pulse laser
laze xung khổng lồ
giant star
sao khổng lồ
red giant (star)
sao khổng lồ đỏ
súng phun nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big , blimp * , brobdingnagian * , colossal , cyclopean , elephantine * , enormous , gargantuan , gigantic , gross * , herculean * , huge , hulking , humongous * , immense , jumbo * , mammoth , monstrous * , mountainous , prodigious , super-duper , titanic , vast , whale of a , whaling , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , elephantine , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , pythonic , stupendous , tremendous
noun
behemoth , bulk , colossus , cyclops , elephant * , goliath , hercules , hulk , jumbo * , leviathan , mammoth , monster * , mountain * , ogre , polypheme , titan , whale * , whopper * , jumbo , monster , brobdingnagian , gargantua , giantism , gigantism , paul bunyan , troll

Từ trái nghĩa

adjective
dwarf , little , miniature , miniscule , minor , small , teeny , tiny
noun
dwarf , midget , runt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top