- Từ điển Anh - Việt
Guard
Nghe phát âm/ga:d/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)
Sự đề phòng
Cái chắn
(quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác
Người bảo vệ; ( số nhiều) cận vệ, vệ binh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam
(quân sự) đội quân
(ngành đường sắt) trưởng tàu
Động từ
Bảo vệ; gác, canh giữ
( + against) đề phòng, phòng, giữ gìn
(kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) bảo vệ
Xây dựng
bảo vệ [thiết bị bảo vệ]
Ô tô
Chắn bùn
Cơ - Điện tử
Vật che chắn, dụng cụ bảo hiểm, cữ chặn, (v) bảovệ, che chắn
Vật lý
thanh chắn (máy)
tấm thép chắn
trưởng tàu (hỏa)
Kỹ thuật chung
bảo vệ
cái chắn
cấu bảo vệ
chắn
- brake guard
- cái chắn phanh
- chain guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chuck guard
- cữ chặn mâm cặp
- control guard
- bộ chắn bảo vệ
- flame guard
- cái chắn lửa
- guard bit
- bit chắn
- guard collar
- vành chắn
- guard gate
- cửa chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard net
- lưới chắn
- guard rail
- hàng rào chắn
- guard ring
- vòng chắn
- guard shield
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bảo vệ
- guard space
- không gian chắn
- guard wall
- tường chắn (mái)
- ice guard
- lưới chắn băng
- lower engine guard
- tấm chắn bọc các-te
- oil guard
- bộ phận chắn dầu
- safety guard
- rào chắn bảo hiểm
- shin guard
- phần bảo vệ ống chân
- side radiator guard
- tấm chắn bên hông két nước
- snow guard
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn tuyết
- spark guard
- bộ phận chắn tia lửa
- splash guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- tấm chắn toé
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tấm chắn đá văng
- stone guard
- tấm chắn đá
- sump guard
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- track roller guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- under-run guard
- vành chắn ở gầm
- vehicle guard rail
- lan can chắn xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- ốp chắn bánh răng
- wire guard
- lưới chắn
che
che chắn
ngăn cách
người bảo vệ
mạch bảo vệ
- guard circuit
- mạch bảo vệ (điện thoại)
phòng ngừa
sự bảo vệ
tấm chắn bùn
Kinh tế
trưởng tàu (hỏa)
Địa chất
thiết bị bảo vệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bouncer , chaperon , chaperone , chaser , convoyer , custodian , defender , escort , guardian , lookout , picket , sentinel , sentry , shepherd , shield , ward , warden , watch , watchperson , aegis , armament , armor , buffer , bulwark , pad , protection , rampart , safeguard , screen , security , protector , preservation
verb
- attend , baby-sit , bulwark , chaperon , chaperone , conduct , convoy , cover , cover up , defend , escort , fend , keep , keep an eye on , keep in view , keep under surveillance , look after , lookout , mind , observe , oversee , patrol , police * , preserve , ride shotgun for , safeguard , save , screen , secure , see after , shelter , shepherd , shield , shotgun , stonewall * , superintend , supervise , tend , protect , ward , care , conserve , custodian , defense , fortify , garrison , herd , jailer , keeper , lineman , police , protector , restrain , security , sentinel , sentry , warden , warder , watch , watchdog , watchman
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guard's valve
van chặn, van hãm (khẩn cấp), -
Guard's van
Danh từ: toa dành cho người bảo vệ tàu, toa công cụ, -
Guard-boat
/ ´ga:d¸bout /, Danh từ: (quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra, Xây dựng:... -
Guard-chain
/ ´ga:d¸tʃein /, danh từ, cái móc, cái khoá (dây chuyền...) -
Guard-duty
Danh từ: chức vụ bảo vệ, -
Guard-iron
Danh từ: cái gạt đá (ở đầu xe lửa), -
Guard-net
Danh từ: (điện) lưới bảo vệ, -
Guard-rail
/ ´ga:d¸reil /, Danh từ: thành lan can (ở cầu thang), Kỹ thuật chung:... -
Guard-ship
/ ´ga:dʃip /, danh từ, tàu bảo vệ cảng, -
Guard against
bảo vệ (chống), -
Guard area
vùng canh giữ, -
Guard arm
cần bảo vệ, dây điện), -
Guard band
khoảng cách tần số, dải an toàn, Điện tử & viễn thông: dải giữ, Kỹ... -
Guard bar
tay vịn, -
Guard bead
dầm bảo vệ, -
Guard bit
bit bảo vệ, bit chắn, -
Guard boat
xuồng tuần tra, -
Guard cell
tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được... -
Guard channel
kênh bảo vệ, -
Guard circuit
sơ đồ bảo vệ, mạch canh giữ, mạch bảo vệ, mạch bảo vệ (điện thoại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.