Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lord

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔrd/

Thông dụng

Danh từ

Chúa tể, vua
lord of the manor
chủ trang viên
lord of the region
chúa tể cả vùng
Lord of ring
Chúa nhẫn
Lord of evil
chúa tể tội ác
Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào)
steel lord
vua thép
Chúa, Thiên chúa
Lord bless us
cầu Chúa phù hộ chúng ta
Ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...)
My Lord
ngài, tướng công
The Lords
các thượng nghị sĩ Anh, thượng nghị viện Anh
Huân tước
Lord quan chức cao cấp
the First Lord of the Admiralty
bộ trưởng Bộ Hải quân Anh
the Lord Mayor
ngài thị trưởng Luân Đôn
(thơ ca); (đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ( (cũng) lord and master)
drunk as a lord

Xem drunk

good Lord!
trời ơi là trời!
Lord knows
chỉ có trời biết!
year of our Lord
năm dương lịch
to live like a lord

Xem live

Ngoại động từ

Phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc

Nội động từ

To lord over; to lord it over sb khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
to be lorded over
bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aristocrat , baron , bishop , captain , commandant , commander , count , dad , don , duke , earl , governor , king , leader , liege , magnate , man upstairs , marquis , monarch , nobility , noble , nobleman , old man , overlord , parliamentarian , patrician , peer , potentate , prince , royalty , ruler , seigneur , sovereign , superior , viscount , grandee , landowner , magnifico , master , suzerain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top