- Từ điển Anh - Việt
Scram
Nghe phát âmMục lục |
/skræm/
Thông dụng
Thán từ
(từ lóng) cút nhanh!, xéo!
Nội động từ
(thông tục) chuồn; bỏ đi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat it * , clear out * , decamp , depart , disappear , get lost , go away , hightail , make oneself scarce , make tracks , scoot * , skedaddle * , take off , vamoose * , bolt , get out , flee , lam , scat , scoot , shoo , skedaddle , vamoose
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scram control
sự điều khiển hãm, -
Scram delay
sự dừng trễ, sự không dừng tức thời, -
Scram protection
sự bảo vệ ngừng khẩn cấp, -
Scram rod
phanh hãm, -
Scramble
/ skræmbl /, Danh từ: sự bò, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử... -
Scramble eggs
Danh từ số nhiều: trứng bác, -
Scramble for
tranh giành, -
Scrambled television service
dịch vụ truyền hình mã hóa, -
Scrambler
/ ´skræmblə /, Danh từ: (vô tuyến) bộ xáo trộn âm, người đua mô tô, Toán... -
Scrambling
Danh từ: (vô tuyến) sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề, sự xáo trộn, -
Scrambling control
sự điều khiển xáo trộn, -
Scrambling method
phương pháp mã hóa, -
Scramjet
động cơ phản lực dòng thẳng siêu âm (máy bay), Danh từ: Động cơ phản lực tĩnh siêu âm, -
Scrammed rod
thanh hãm, -
Scramming mechanism
cơ cấu hãm cấp tốc, -
Scran
/ skræn /, Danh từ: (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn, bad scran to ...!, thật là không may cho...! -
Scrannel
/ ´skrænl /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng), gầy gò khẳng khiu, -
Scranny
Tính từ: gầy gò, gầy khẳng khiu, -
Scrap
/ skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.